Có 1 kết quả:
曲直 qū zhí ㄑㄩ ㄓˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. crooked and straight
(2) fig. right and wrong, good and evil
(2) fig. right and wrong, good and evil
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0